Có 1 kết quả:

蠹吏 dù lì ㄉㄨˋ ㄌㄧˋ

1/1

dù lì ㄉㄨˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

corrupt officials

Bình luận 0